Có 2 kết quả:
就寝 jiù qǐn ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˇ • 就寢 jiù qǐn ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to sleep
(2) to go to bed (literary)
(2) to go to bed (literary)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to sleep
(2) to go to bed (literary)
(2) to go to bed (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0